Trước Mắt Tiếng Anh Là Gì?
“Trước Mắt Tiếng Anh Là Gì?” – Một câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại có rất nhiều cách diễn đạt khác nhau trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá những từ và cụm từ tiếng Anh thông dụng nhất để diễn đạt “trước mắt”, cùng với các ví dụ minh họa cụ thể và phân tích chi tiết để bạn sử dụng chính xác trong từng trường hợp.
Ngay Trước Mắt, Trong Tầm Nhìn: “In Front Of”
“In front of” là cụm từ phổ biến nhất để chỉ vị trí của một vật hoặc người ở phía trước một vật hoặc người khác. Ví dụ: “The book is in front of me” (Quyển sách ở trước mặt tôi). Cụm từ này đơn giản, dễ hiểu và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ về "in front of"
Trước Mắt, Tạm Thời: “For The Time Being”
Khi muốn diễn tả một điều gì đó chỉ mang tính tạm thời, “for the time being” là lựa chọn phù hợp. Cụm từ này ám chỉ một tình huống hiện tại có thể thay đổi trong tương lai. Ví dụ: “I’m staying in this apartment for the time being” (Tôi đang ở căn hộ này tạm thời).
Trước Mắt, Ưu Tiên Hàng Đầu: “Immediate”, “Priority”
Trong bối cảnh công việc hay những việc cần ưu tiên xử lý, bạn có thể dùng “immediate” hoặc “priority”. Ví dụ: “My immediate concern is to finish this project” (Mối quan tâm trước mắt của tôi là hoàn thành dự án này) hoặc “This task is my top priority” (Nhiệm vụ này là ưu tiên hàng đầu của tôi).
Minh họa về Immediate và Priority
Trước Mắt, Trong Tương Lai Gần: “In The Near Future”, “Shortly”
Để nói về một sự việc sẽ diễn ra trong tương lai gần, bạn có thể sử dụng “in the near future” hoặc “shortly”. Ví dụ: “I plan to travel to Europe in the near future” (Tôi dự định du lịch Châu Âu trong tương lai gần) hoặc “The meeting will begin shortly” (Cuộc họp sẽ bắt đầu ngay).
Trước Mắt Trong Ngữ Cảnh Tài Chính: “Short-Term”
Trong lĩnh vực tài chính, “short-term” được sử dụng để chỉ những khoản đầu tư hoặc kế hoạch ngắn hạn. Ví dụ: “I’m looking for short-term investment opportunities” (Tôi đang tìm kiếm cơ hội đầu tư ngắn hạn). mặt bằng royal city có thể là một lựa chọn đầu tư ngắn hạn hấp dẫn.
Các Ví Dụ Khác Và Phân Tích Chi Tiết
-
Before one’s eyes: Diễn tả việc điều gì đó xảy ra ngay trước mắt, thường là bất ngờ. Ví dụ: “The accident happened right before my eyes.” (Tai nạn xảy ra ngay trước mắt tôi.)
-
At present: Tương đương với “currently” hoặc “at the moment,” chỉ tình hình hiện tại.
Kết Luận: “Trước Mắt” – Đa Dạng Và Linh Hoạt Trong Tiếng Anh
Như vậy, “trước mắt tiếng Anh là gì?” Câu trả lời không chỉ đơn thuần là một từ duy nhất mà phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Hiểu rõ cách sử dụng từng từ và cụm từ sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và hiệu quả hơn trong tiếng Anh. sân vườn đẹp đơn giản có thể giúp bạn thư giãn trước mắt sau những giờ làm việc căng thẳng.
FAQ
- Khi nào nên dùng “in front of”?
- “For the time being” và “in the near future” khác nhau như thế nào?
- “Short-term” dùng trong ngữ cảnh nào?
- Có những từ đồng nghĩa nào khác với “immediate”?
- Làm thế nào để chọn đúng từ “trước mắt” trong tiếng Anh?
- “Before one’s eyes” có nghĩa là gì?
- Khi nào nên dùng “at present”?
Minh họa Before One's Eyes
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi.
Nhiều người thắc mắc về cách sử dụng từ “trước mắt” trong tiếng Anh khi muốn diễn tả vị trí, thời gian, hay mức độ ưu tiên. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các từ và cụm từ như “in front of,” “for the time being,” “immediate,” và “short-term” là rất quan trọng để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp. vận khí năm 2022 có thể ảnh hưởng đến quyết định trước mắt của bạn.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan đến phong thủy nhà ở hình ảnh cây đẹp nhất thế giới và mặt bằng g3 green bay.